[Karten der Provinzen Vietnams] [15] Hà Tây : Bản đồ hành chính
Gespeichert in:
Körperschaft: | |
---|---|
Format: | Karte |
Sprache: | Vietnamese |
Veröffentlicht: |
[Erscheinungsort nicht ermittelbar]
[Verlag nicht ermittelbar]
1992
|
Ausgabe: | Ranh giới hành chính, dân số và điện tích dùng để tham khảo |
Schlagworte: | |
Tags: |
Tag hinzufügen
Keine Tags, Fügen Sie den ersten Tag hinzu!
|
MARC
LEADER | 00000nem a2200000 cc4500 | ||
---|---|---|---|
001 | BV047630532 | ||
003 | DE-604 | ||
005 | 00000000000000.0 | ||
007 | t | ||
007 | au||uuun | ||
008 | 211208s1992 |||||| u | vie d | ||
035 | |a (OCoLC)1289781275 | ||
035 | |a (DE-599)BVBBV047630532 | ||
040 | |a DE-604 |b ger |e rda | ||
041 | 0 | |a vie | |
049 | |a DE-11 | ||
245 | 1 | 0 | |a [Karten der Provinzen Vietnams] |n [15] |p Hà Tây : Bản đồ hành chính |c Biên vẽ và in tại cục bản đồ - B.T.T.M |
250 | |a Ranh giới hành chính, dân số và điện tích dùng để tham khảo | ||
255 | |a Tỷ lệ: 1:175000 | ||
264 | 1 | |a [Erscheinungsort nicht ermittelbar] |b [Verlag nicht ermittelbar] |c 1992 | |
300 | |a 1 Blatt | ||
336 | |b cri |2 rdacontent | ||
337 | |b n |2 rdamedia | ||
338 | |b nb |2 rdacarrier | ||
500 | |a Text in Vietnamesisch | ||
655 | 7 | |0 (DE-588)4029783-4 |a Karte |2 gnd-content | |
710 | 2 | |a Cục bản đồ - B.T.T.M |4 edt | |
773 | 0 | 8 | |w (DE-604)BV047624691 |g 15 |
999 | |a oai:aleph.bib-bvb.de:BVB01-033014953 |
Datensatz im Suchindex
_version_ | 1804183076001021952 |
---|---|
adam_txt | |
any_adam_object | |
any_adam_object_boolean | |
author_corporate | Cục bản đồ - B.T.T.M |
author_corporate_role | edt |
author_facet | Cục bản đồ - B.T.T.M |
building | Verbundindex |
bvnumber | BV047630532 |
ctrlnum | (OCoLC)1289781275 (DE-599)BVBBV047630532 |
edition | Ranh giới hành chính, dân số và điện tích dùng để tham khảo |
format | Map |
fullrecord | <?xml version="1.0" encoding="UTF-8"?><collection xmlns="http://www.loc.gov/MARC21/slim"><record><leader>01043nem a2200313 cc4500</leader><controlfield tag="001">BV047630532</controlfield><controlfield tag="003">DE-604</controlfield><controlfield tag="005">00000000000000.0</controlfield><controlfield tag="007">t</controlfield><controlfield tag="007">au||uuun</controlfield><controlfield tag="008">211208s1992 |||||| u | vie d</controlfield><datafield tag="035" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">(OCoLC)1289781275</subfield></datafield><datafield tag="035" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">(DE-599)BVBBV047630532</subfield></datafield><datafield tag="040" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">DE-604</subfield><subfield code="b">ger</subfield><subfield code="e">rda</subfield></datafield><datafield tag="041" ind1="0" ind2=" "><subfield code="a">vie</subfield></datafield><datafield tag="049" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">DE-11</subfield></datafield><datafield tag="245" ind1="1" ind2="0"><subfield code="a">[Karten der Provinzen Vietnams]</subfield><subfield code="n">[15]</subfield><subfield code="p">Hà Tây : Bản đồ hành chính</subfield><subfield code="c">Biên vẽ và in tại cục bản đồ - B.T.T.M</subfield></datafield><datafield tag="250" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">Ranh giới hành chính, dân số và điện tích dùng để tham khảo</subfield></datafield><datafield tag="255" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">Tỷ lệ: 1:175000</subfield></datafield><datafield tag="264" ind1=" " ind2="1"><subfield code="a">[Erscheinungsort nicht ermittelbar]</subfield><subfield code="b">[Verlag nicht ermittelbar]</subfield><subfield code="c">1992</subfield></datafield><datafield tag="300" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">1 Blatt</subfield></datafield><datafield tag="336" ind1=" " ind2=" "><subfield code="b">cri</subfield><subfield code="2">rdacontent</subfield></datafield><datafield tag="337" ind1=" " ind2=" "><subfield code="b">n</subfield><subfield code="2">rdamedia</subfield></datafield><datafield tag="338" ind1=" " ind2=" "><subfield code="b">nb</subfield><subfield code="2">rdacarrier</subfield></datafield><datafield tag="500" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">Text in Vietnamesisch</subfield></datafield><datafield tag="655" ind1=" " ind2="7"><subfield code="0">(DE-588)4029783-4</subfield><subfield code="a">Karte</subfield><subfield code="2">gnd-content</subfield></datafield><datafield tag="710" ind1="2" ind2=" "><subfield code="a">Cục bản đồ - B.T.T.M</subfield><subfield code="4">edt</subfield></datafield><datafield tag="773" ind1="0" ind2="8"><subfield code="w">(DE-604)BV047624691</subfield><subfield code="g">15</subfield></datafield><datafield tag="999" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">oai:aleph.bib-bvb.de:BVB01-033014953</subfield></datafield></record></collection> |
genre | (DE-588)4029783-4 Karte gnd-content |
genre_facet | Karte |
id | DE-604.BV047630532 |
illustrated | Not Illustrated |
index_date | 2024-07-03T18:45:26Z |
indexdate | 2024-07-10T09:17:41Z |
institution | BVB |
language | Vietnamese |
oai_aleph_id | oai:aleph.bib-bvb.de:BVB01-033014953 |
oclc_num | 1289781275 |
open_access_boolean | |
owner | DE-11 |
owner_facet | DE-11 |
physical | 1 Blatt |
publishDate | 1992 |
publishDateSearch | 1992 |
publishDateSort | 1992 |
publisher | [Verlag nicht ermittelbar] |
record_format | marc |
spelling | [Karten der Provinzen Vietnams] [15] Hà Tây : Bản đồ hành chính Biên vẽ và in tại cục bản đồ - B.T.T.M Ranh giới hành chính, dân số và điện tích dùng để tham khảo Tỷ lệ: 1:175000 [Erscheinungsort nicht ermittelbar] [Verlag nicht ermittelbar] 1992 1 Blatt cri rdacontent n rdamedia nb rdacarrier Text in Vietnamesisch (DE-588)4029783-4 Karte gnd-content Cục bản đồ - B.T.T.M edt (DE-604)BV047624691 15 |
spellingShingle | [Karten der Provinzen Vietnams] |
subject_GND | (DE-588)4029783-4 |
title | [Karten der Provinzen Vietnams] |
title_auth | [Karten der Provinzen Vietnams] |
title_exact_search | [Karten der Provinzen Vietnams] |
title_exact_search_txtP | [Karten der Provinzen Vietnams] |
title_full | [Karten der Provinzen Vietnams] [15] Hà Tây : Bản đồ hành chính Biên vẽ và in tại cục bản đồ - B.T.T.M |
title_fullStr | [Karten der Provinzen Vietnams] [15] Hà Tây : Bản đồ hành chính Biên vẽ và in tại cục bản đồ - B.T.T.M |
title_full_unstemmed | [Karten der Provinzen Vietnams] [15] Hà Tây : Bản đồ hành chính Biên vẽ và in tại cục bản đồ - B.T.T.M |
title_short | [Karten der Provinzen Vietnams] |
title_sort | karten der provinzen vietnams ha tay ban do hanh chinh |
topic_facet | Karte |
volume_link | (DE-604)BV047624691 |
work_keys_str_mv | AT cucbanđobttm kartenderprovinzenvietnams15 |